
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Pyunik | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Karmiotissa Polemidion | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | Nea Salamis | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Alashkert | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian Super Cup winner | 2 | 21/22 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Armenian champion | 3 | 20/21 17/18 14/15 |
| Armenian cup winner | 4 | 18/19 14/15 13/14 12/13 |