
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Maccabi Tel Aviv U19 | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | RC Sporting Charleroi | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Ashdod MS | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Dinamo 1948 | Ashdod MS | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2015 | Ashdod MS | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2016 | KAA Gent | Ashdod MS | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ashdod MS | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | KAA Gent | Ashdod MS | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2017 | Ashdod MS | Hapoel Beer Sheva | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2019 | Hapoel Beer Sheva | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2021 | Celtic FC | Hapoel Beer Sheva | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-09-2022 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hapoel Haifa | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2023 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Hapoel Haifa | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Ironi Tiberias | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israel Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Israeli cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| Scottish champion | 1 | 19/20 |
| Scottish cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Scottish league cup winner | 1 | 19/20 |
| Israeli champion | 1 | 17/18 |