
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | Yokohama F Marinos U18 | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2013 | Yokohama F. Marinos | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Standard Liege | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2017 | Sint-Truidense | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Sagan Tosu | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Gamba Osaka | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Sagan Tosu | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | Albirex Niigata | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Albirex Niigata | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Albirex Niigata | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-04-2025 05:00 | Albirex Niigata | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | Albirex Niigata | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 05:00 | Vissel Kobe | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Albirex Niigata | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |