
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Manchester United U18 | Triestina Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Triestina Primavera | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Triestina | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Shamrock Rovers | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | St. Patricks Athletic | Derry City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Derry City | Cork City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Cork City | Derry City | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | Derry City | Galway United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2025 16:30 | Waterford United | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-05-2025 19:00 | Shamrock Rovers | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-05-2025 18:45 | Galway United | Cork City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-05-2025 16:00 | Galway United | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 02-05-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-04-2025 16:00 | Shelbourne | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Galway United | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-10-2024 18:45 | Galway United | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Waterford United | Galway United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Munster Senior Cup Champion | 2 | 18/19 16/17 |
| Irish champion | 3 | 16/17 12/13 10/11 |
| Irish cup winner | 2 | 16/17 13/14 |
| Irish league cup winner | 1 | 14/15 |
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |