
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Liverpool FC Montevideo U19 | SS Virtus Lanciano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SS Virtus Lanciano | Chieti Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2012 | Chieti Calcio | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Lugano | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Schaffhausen | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 17:30 | Stade Ouchy | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2025 16:00 | Bellinzona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-04-2025 12:15 | FC Wil 1900 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 17:30 | Bellinzona | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-04-2025 16:00 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Etoile Carouge | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Bellinzona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 18:30 | Stade Nyonnais | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 14/15 |