
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | OGC Nice B | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Red Star FC 93 | OGC Nice B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | OGC Nice | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Lausanne Sports | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | OGC Nice | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Lausanne Sports | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | Lugano | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-11-2025 18:00 | Lugano | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 19:30 | Thun | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 13:00 | FC Basel 1893 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano | Luzern | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 18:30 | Lugano | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2025 14:30 | Winterthur | Lugano | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Lugano | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 16/17 |