
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Olympique Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2012 | Lyonnais II | Athlétic Club Arlésien | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Athlétic Club Arlésien | Lyonnais II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2012 | Lyon | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Troyes | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Lyon | Angers SCO | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Angers SCO | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2015 | Lyon | Standard Liege | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | Standard Liege | Angers SCO | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Angers SCO | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2017 | Standard Liege | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | AJ Auxerre | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2017 | Standard Liege | AJ Auxerre | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2020 | AJ Auxerre | Shenzhen Peng City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Shenzhen Peng City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 15-08-2022 | Free player | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Pau FC | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FC Ararat-Armenia | Al-Dhafra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 15-03-2024 15:00 | Ararat-Armenia FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 11:00 | BKMA | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 23-02-2024 14:00 | Ararat-Armenia FC | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 09-12-2023 14:00 | Urartu | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 05-12-2023 12:00 | Ararat Yerevan | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| Belgian cup winner | 1 | 16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |