
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Gremio (RS) | Suwon Samsung Bluewings | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Suwon Samsung Bluewings | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Gremio (RS) | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 31-10-2011 | Vila Nova | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Gremio (RS) | Ypiranga AP | - | Cho thuê |
| 30-04-2012 | Ypiranga AP | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Gremio (RS) | Sporting Braga II | - | Cho thuê |
| 30-11-2012 | Sporting Braga II | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Gremio (RS) | Juventude | - | Cho thuê |
| 30-06-2013 | Juventude | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2013 | Gremio (RS) | Portuguesa | - | Cho thuê |
| 30-11-2013 | Portuguesa | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Gremio (RS) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Chapecoense SC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2015 | Gremio (RS) | Busan I Park | - | Cho thuê |
| 07-07-2015 | Busan I Park | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Gremio (RS) | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Nautico Capibaribe PE | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2016 | Gremio (RS) | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Nautico Capibaribe PE | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SC Paysandu Para | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2019 | Athletico Paranaense | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2020 | Ceara | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Fortaleza | Johor Darul Ta'zim FC | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Johor Darul Ta'zim FC | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Fortaleza | Johor Darul Ta'zim FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 07:45 | Melbourne City | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2025 12:15 | Johor Darul Ta'zim FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 10:00 | Chengdu Rongcheng FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 12:15 | Johor Darul Ta'zim FC | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Bangkok United FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 12:15 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 22:00 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | Pohang Steelers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysia Cup Winner | 3 | 25 23 22 |
| Malaysian FA Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Malaysian Champions | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 10/11 |
| Best foreign player | 2 | 23 22 |
| Malaysian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Top scorer | 2 | 21/22 16/17 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 10/11 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 09/10 |