
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2013 | FK Rudar Prijedor U19 | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rudar Prijedor | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2016 | Borac Banja Luka | Mladost Lucani | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Mladost Lucani | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vojvodina Novi Sad | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Partizan Belgrade | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-07-2025 18:00 | Ujpest FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2025 18:00 | Diosgyor VTK | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 11:30 | Diosgyor VTK | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-04-2025 14:15 | Diosgyor VTK | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-04-2025 16:00 | Diosgyor VTK | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 17:30 | Debreceni VSC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 11:30 | Fehérvár FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 18:30 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Serbian cup winner | 1 | 19/20 |