
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Shoban Qena | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ceramica Cleopatra FC | Baladiyat El Mahalla | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Baladiyat El Mahalla | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2021 | Ceramica Cleopatra FC | Olympic Alexandria | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Olympic Alexandria | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2022 | Ceramica Cleopatra FC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2024 | El Gounah | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2025 18:00 | Petrojet | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 15:00 | Wadi Degla SC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-10-2025 14:00 | Haras El Hodood | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-10-2025 17:00 | Ismaily SC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Haras El Hodood | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 14:00 | ZED FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 14:00 | Haras El Hodood | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 14:00 | Haras El Hodood | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-08-2025 15:00 | Modern Sport FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu