
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-11-2007 | KSV Ankerbrot Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Austria Vienna | TSG Hoffenheim (Youth) | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | TSG Hoffenheim (Youth) | Sturm Graz | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sturm Graz | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | TSG Hoffenheim (Youth) | Sturm Graz | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-12-2023 13:30 | FC Blau Weiss Linz | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Austrian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |