
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Évreux Football Club 27 Jugend | ESTAC Troyes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Troyes | AS Monaco | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2019 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | RC Strasbourg Alsace | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2019 | AS Monaco | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Stade Brestois 29 | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2021 | AS Monaco | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Los Angeles Galaxy | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2025 | Havre Athletic Club | Caen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Bastia | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Caen | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-04-2025 18:00 | Lorient | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Caen | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 12:00 | Caen | Metz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-03-2025 18:45 | Paris FC | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Amiens | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-02-2025 19:45 | Caen | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Stade Briochin | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |