
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | RCD Espanyol de Barcelona | Napoli | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2011 | Napoli | Valencia CF | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2014 | Valencia CF | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Villarreal CF | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Valencia CF | Villarreal CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2019 | Villarreal CF | Besiktas JK | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2020 | Besiktas JK | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Real Betis | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2023 | Free player | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | RCD Espanyol de Barcelona | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-06-2024 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-05-2024 18:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-05-2024 16:30 | Real Valladolid CF | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-04-2024 16:30 | Elche | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-04-2024 12:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-04-2024 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2024 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Tenerife | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-03-2024 17:30 | Real Zaragoza | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-03-2024 20:00 | AD Alcorcon | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-03-2024 15:15 | RCD Espanyol de Barcelona | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 11 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 10/11 |
| Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Under 21 European Champion | 1 | 11 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 09 |