
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2014 | Tyreso Ff Women | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2016 | Paris Saint Germain (w) | Lyon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2017 | Lyon (w) | FC Rosengard (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Damallsvenskan winner | 5 | 22 21 19 12 09 |
| Algarve Cup winner | 2 | 22 18 |
| Svenska Cupen Women winner | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
| Damallsvenskan runner-up | 3 | 20 17 13 |
| Olympic Games: 2nd Place | 2 | 20 16 |
| Women's World Cup third place | 1 | 19 |
| UEFA Women's Champions League winner | 1 | 16/17 |
| Feminine Division 1 winner | 1 | 16/17 |
| Coupe de France Féminine winner | 1 | 16/17 |
| Feminine Division 1 runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
| UEFA Women's Champions League runner-up | 2 | 14/15 13/14 |
| Super Cup Women runner-up | 1 | 13 |
| Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 12 |