
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | - | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2014 | Bærum SK | Lillestrom | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2015 | Lillestrom | Mjondalen IF | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2018 | Mjondalen IF | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | Stromsgodset | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Kristiansund BK | Damac | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2021 | Damac | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | Bodo Glimt | San Jose Earthquakes | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 30-11-2025 02:10 | San Diego FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-11-2025 03:00 | San Diego FC | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-11-2025 02:05 | San Diego FC | Portland Timbers | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 01:40 | Portland Timbers | San Diego FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-10-2025 01:40 | San Diego FC | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Portland Timbers | San Diego FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Diego FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | San Diego FC | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 20:40 | Atlanta United | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 02:40 | San Diego FC | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Norwegian champion | 2 | 23 21 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 22/23 |