
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Heart of Midlothian FC Youth | Heart of Midlothian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Heart of Midlothian FC U17 | Hutchison Vale BC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hutchison Vale BC | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hibernian | Nottingham Forest | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2018 | Nottingham Forest | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
| 13-05-2018 | Glasgow Rangers | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Nottingham Forest | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Peterborough United | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Nottingham Forest | Luton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Luton Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Nottingham Forest | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Shrewsbury Town | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2022 | Dundee | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Central Coast Mariners | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-09-2025 13:45 | Mohun Bagan Super Giant | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Jamshedpur FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-03-2025 22:00 | Mohun Bagan Super Giant | FC Goa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Minerva Punjab | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 25 |
| Winner ISL Regular Season | 2 | 25 24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Australian champion | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| English 3rd tier champion | 1 | 18/19 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 2 | 16/17 14/15 |
| Scottish cup winner | 1 | 15/16 |