
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | FC Zaria Bălți U19 | FC Speranta Drochia | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | FC Speranta Drochia | CF Sparta Selemet | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | CF Sparta Selemet | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Israel | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 16:00 | Estonia | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Petrocub | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 13:00 | Moldova U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2024 16:00 | Georgia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 23/24 |
| Moldavian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 21/22 |