
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Gaziantep FK Youth | Gazisehir Gaziantep FK U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Gazisehir Gaziantep FK U21 | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Gazisehir Gaziantep | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Konyaspor | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2021 | Gazisehir Gaziantep | Osmaniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Osmaniyespor | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2021 | Gazisehir Gaziantep | Kirklarelispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Kirklarelispor | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2022 | Gazisehir Gaziantep | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2023 | Bayburt Ozel Idare | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Darica Genclerbirligi | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Nazillispor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-12-2024 | Artvin Hopaspor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | Bayburt Ozel Idare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:10 | Kutahyaspor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Darica Genclerbirligi | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Kusadasispor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu