
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Sönderjyske Youth | Sonderjyske U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sonderjyske U19 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sonderjyske | Helsingor | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Helsingor | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2024 | Sonderjyske | Viking | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 18:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 17:00 | Viking | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 13:30 | Stromsgodset | Viking | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 14:00 | Viking | Bryne | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 12:30 | Tromso IL | Viking | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 12:30 | Viking | Brann | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-09-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Viking | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 17:15 | Viking | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14-09-2025 15:00 | KFUM Oslo | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 1 | 25 |
| Danish second tier champion | 1 | 24 |
| Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 18 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |