
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Jyllinge FC Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Nordsjaelland | Sampdoria | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2022 | Sampdoria | Brentford | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Brentford | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Scotland | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Denmark | Belarus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Brentford | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Crystal Palace | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 19:00 | Brentford | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-10-2025 19:00 | West Ham United | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Denmark | Greece | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 15:30 | Brentford | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |