
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Bayer Leverkusen U19 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bayern Munchen (Youth) | Royal Antwerp | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Royal Antwerp | Hannover 96 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hannover 96 | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 12:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Royal Antwerp | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 19:45 | Royal Antwerp | RAAL La Louvière | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 17:30 | Sint-Truidense | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 29-10-2025 19:30 | Royal Antwerp | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 18:45 | Royal Antwerp | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 18:45 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-05-2025 16:30 | Royal Antwerp | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 23/24 |
| Belgian cup winner | 1 | 23 |
| Belgian champion | 1 | 22/23 |
| German Champion | 1 | 20/21 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |