
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Sporting SC | El Ahly U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | El Ahly U19 | EL Ahly U21 | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2015 | EL Ahly U21 | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ittihad Alexandria SC | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2015 | EL Ahly U21 | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2017 | Panaitolikos Agrinio | PAOK Saloniki | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2017 | PAOK Saloniki | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Atromitos Athens | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2019 | PAOK Saloniki | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Atromitos Athens | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | PAOK Saloniki | AEL Larisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AEL Larisa | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-09-2020 | PAOK Saloniki | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Volos NPS | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | PAOK Saloniki | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Anorthosis Famagusta FC | Apollon Limassol FC | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2023 | Apollon Limassol FC | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Raja Club Athletic | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | Doxa Katokopias | Pharco | 0.15M € | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Pharco | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Panserraikos | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 15:30 | AEL Larisa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 16:30 | Panserraikos | AEL Larisa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 14:00 | AEL Larisa | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-09-2025 15:00 | Atromitos Athens | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 14:30 | AEL Larisa | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-04-2025 17:00 | Atromitos Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2025 16:30 | Aris Thessaloniki | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-03-2025 17:00 | Atromitos Athens | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-03-2025 14:30 | Levadiakos | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Greek cup winner | 1 | 21 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Best foreign player | 1 | 18 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Egyptian champion | 1 | 13/14 |