
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Beerschot AC Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2017 | Anderlecht | Benfica | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Benfica | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 19:45 | AS Roma | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | AS Roma | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Rangers | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 19:45 | AC Milan | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | AS Roma | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Sassuolo | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | AS Roma | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 7 | 24/25 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 16/17 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| International Champions Cup winner | 1 | 19 |
| Portuguese champion | 1 | 18/19 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
| Belgian champion | 1 | 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |