
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Oita Trinita U18 | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Oita Trinita | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Yokohama F. Marinos | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 08-06-2023 | Celtic FC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2023 | Yokohama F. Marinos | Celtic FC | 0.96M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Celtic FC | Birmingham City | 0.98M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 26-11-2025 20:00 | West Bromwich Albion | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Birmingham City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Middlesbrough | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Birmingham City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Birmingham City | Portsmouth | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Bristol City | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Preston North End | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Birmingham City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-10-2025 19:00 | Wrexham | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Birmingham City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| Scottish champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Scottish league cup winner | 1 | 22/23 |
| East Asia Champion | 1 | 22 |
| Japanese champion | 1 | 22 |
| J. League Best XI | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| J. League MVP | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Japanese third league Champion | 1 | 15/16 |