
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2017 | Enugu Rangers IFC | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Ujpest FC | Goztepe | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-04-2022 | Goztepe | FC Cincinnati | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 23-11-2025 22:00 | FC Cincinnati | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 08-11-2025 23:10 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-11-2025 23:40 | Columbus Crew | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-10-2025 22:50 | FC Cincinnati | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | FC Cincinnati | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Montreal Impact | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-06-2025 23:35 | New England Revolution | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-05-2025 23:00 | Atlanta United | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Hungarian cup winner | 1 | 17/18 |
| Nigerian champion | 1 | 15/16 |
| U20 Africa Cup Winner | 1 | 15 |