
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-05-2018 | Juventude | Athletico Paranaense B | - | Cho thuê |
| 18-02-2019 | Athletico Paranaense B | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-10-2019 | Juventude | EC Bahia B | - | Cho thuê |
| 01-01-2020 | EC Bahia B | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | Juventude | Esportivo | - | Cho thuê |
| 09-08-2020 | Esportivo | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2020 | Juventude | Ypiranga AP | - | Cho thuê |
| 29-04-2021 | Ypiranga AP | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-05-2021 | Juventude | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Londrina PR | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Yokohama FC | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | RB Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Mito Hollyhock | RB Omiya Ardija | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Blaublitz Akita | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 04:00 | Montedio Yamagata | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 06:00 | Vegalta Sendai | RB Omiya Ardija | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Jubilo Iwata | RB Omiya Ardija | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | V-Varen Nagasaki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu