
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | HJK Helsinki | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Ilves Tampere | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Saint Johnstone | Linfield FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Linfield FC | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Saint Johnstone | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Saint Johnstone | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2023 | Triestina | Kallithea | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Kallithea | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 18:30 | Benevento | Triestina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 11-05-2024 18:30 | Triestina | Giana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 02-03-2024 17:30 | Triestina | Legnago Salus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 13-02-2024 19:45 | Triestina | Renate AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-02-2024 19:45 | Mantova | Triestina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 04-02-2024 13:00 | Triestina | Pro Patria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 20-01-2024 17:30 | Pro Vercelli | Triestina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 13-01-2024 17:30 | Triestina | Albinoleffe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 02-12-2023 14:00 | Diagoras | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
| Northern Irish champion | 1 | 21/22 |
| Finnish champion | 3 | 20 18 17 |
| Finnish cup winner | 2 | 20 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |