
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-10-2016 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Stabaek | Brondby IF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2022 | Brondby IF | Rosenborg | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Rosenborg | Rapid Wien | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 19:00 | Djurgardens | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | Rapid Wien | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Rapid Wien | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-03-2025 16:40 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Borac Banja Luka | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-03-2025 16:00 | Rapid Wien | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-02-2025 16:00 | Rapid Wien | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Rapid Wien | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 06-10-2024 12:30 | Rheindorf Altach | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2024 14:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Danish champion | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |