
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | HB Torshavn 2 | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | HB Torshavn | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | AB Argir | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | HB Torshavn | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | B36 Torshavn | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:30 | Brondby IF | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | HB Torshavn | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese Super Cup winner | 3 | 24/25 20/21 18/19 |
| Faroese cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Faroese champion | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |