
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | CE Farners | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CE Farners | Girona FC B | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Girona FC B | CF Peralada | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | CF Peralada | UE Llagostera | Free | Ký hợp đồng |
| 21-07-2018 | UE Llagostera | CF Badalona | Free | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | CF Badalona | Merida AD | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Merida AD | San Fernando CD | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | San Fernando CD | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | CD Lugo | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Ba Lan | 02-04-2025 19:00 | Jagiellonia Bialystok | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:30 | Spartak Trnava | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 01-08-2024 18:30 | Rapid Wien | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-07-2024 16:00 | Wisla Krakow | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 10-12-2023 11:40 | Wisla Krakow | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 23/24 |