
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Nordsjaelland | Ölstykke FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2005 | Ölstykke FC | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2013 | Nordsjaelland | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2015 | Thonon Evian FC | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bastia | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lyngby | Midtjylland | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Silkeborg | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 17:00 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2025 18:00 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 19:45 | Aarhus AGF | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Aarhus AGF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 14:00 | Aarhus AGF | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 16:00 | Nordsjaelland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 20/21 12/13 |
| Danish champion | 3 | 19/20 17/18 11/12 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish Cup Winner | 3 | 18/19 10/11 09/10 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| European Under-21 participant | 1 | 06 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 02 |