
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | - | Uniao 1 Dezembro (w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Uniao 1 Dezembro (w) | A-dos-Francos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2014 | A-dos-Francos (w) | Yzeure AS (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Yzeure AS (w) | ASPTT Albi(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | ASPTT Albi(w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Sporting CP (w) | Braga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 15-10-2025 19:00 | Braga Women | Anderlecht Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 07-07-2025 19:00 | Portugal Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Spain Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 26-02-2025 19:15 | Belgium Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 03-12-2024 16:45 | Czechia Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | Azerbaijan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Portugal Women | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 31-05-2024 19:45 | Portugal Women | Northern Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| 1a Divisão Women runner-up | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
| Super Cup Women runner-up | 2 | 22/23 18/19 |
| Super Cup Women winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Women's Cup winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 20/21 |
| United by Women's Football runner-up | 1 | 18 |
| Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 18 |
| 1a Divisão Women winner | 2 | 17/18 11/12 |