
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Strasbourg II | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | RC Strasbourg Alsace | OGC Nice | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | OGC Nice | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Troyes | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2020 | OGC Nice | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cosenza Calcio 1914 | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | OGC Nice | Avranches | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Avranches | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Thun | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 01:00 | FC Tulsa | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 01:30 | El Paso Locomotive FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2025 02:10 | Sacramento Republic FC | Phoenix Rising FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-09-2025 02:30 | Phoenix Rising FC | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 02:30 | Phoenix Rising FC | El Paso Locomotive FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 02:30 | Phoenix Rising FC | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:40 | Tampa Bay Rowdies | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 22:00 | Lexington | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| French 2nd tier champion | 1 | 16/17 |