
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-02-2012 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Red Bull Salzburg Youth | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Red Bull Salzburg U18 | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | USK Anif | SV Seekirchen | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2017 | SV Seekirchen | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Parndorf | - | Cho thuê |
| 25-01-2018 | Parndorf | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | FC Dornbirn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Dornbirn | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Wacker Innsbruck | SK Austria Klagenfurt | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2022 | SK Austria Klagenfurt | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Austria Lustenau | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 13:30 | TSV Hartberg | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | SV Ried | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | Wolfsberger AC | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | Rheindorf Altach | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | Sturm Graz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | TSV Hartberg | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | SV Ried | TSV Hartberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 18/19 |
| Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 18/19 |
| Austrian Youth league U18 champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 12/13 |