
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | Salam Sour | Tadamon Sour | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Tadamon Sour | Al-Nabi SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Al-Nabi SC | Al Ansar SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 13:00 | Al Seeb SC | Al Ansar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 13:00 | Bashundhara Kings | Al Ansar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 16:00 | Al Ansar SC | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2024 12:30 | Thailand | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | Bangladesh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 08:45 | Lebanon | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 09:10 | Australia | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 22-01-2024 15:00 | Tajikistan | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 12-01-2024 16:00 | Qatar | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lebanese champion | 2 | 24/25 20/21 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 17/18 |