
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Radnik Bijeljina Youth | FK Partizan Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | FK Partizan Belgrade U17 | FK Teleoptik Zemun U17 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Teleoptik Zemun U17 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Partizan Belgrade | Olympiakos Piraeus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Olympiakos Piraeus | AEL Larisa | - | Cho thuê |
| 01-10-2020 | AEL Larisa | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | Olympiakos Piraeus | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Partizan Belgrade | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Olympiakos Piraeus | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Partizan Belgrade | FC Viktoria Plzen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | AS Roma | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | FC Viktoria Plzen | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Dukla Prague | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Greek champion | 1 | 22 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 17/18 |
| Greek cup winner | 1 | 20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Serbian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
| Serbia U17 Champion | 1 | 16/17 |