
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Montceau Bourgogne | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Dijon | Avranches | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Avranches | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Dijon | Grenoble | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Grenoble | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Dijon | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Grenoble | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2021 | Free player | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Amiens | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-11-2025 19:00 | Boulogne | Grenoble | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-11-2025 19:00 | Grenoble | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2025 13:00 | Amiens | Grenoble | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Grenoble | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Grenoble | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2025 12:00 | Stade DE Reims | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | Clermont | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Troyes | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Annecy | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu