
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | North Greenford United FC | FC Hillingdon Borough | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | FC Hillingdon Borough | Northwood FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Northwood FC | Hemel Hempstead Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2013 | Hemel Hempstead Town | Harrow Borough FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | Harrow Borough FC | Hemel Hempstead Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Hemel Hempstead Town | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Dagenham Redbridge | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | Portsmouth | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ipswich Town | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Mansfield Town | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Barnet | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Gillingham | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Cambridge United | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Barnet | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barrow | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:45 | Barnet | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Barnet | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:45 | Barnet | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |