
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Aravaca CF U19 | Rayo Vallecano U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rayo Vallecano B | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Rayo Vallecano | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cultural Leonesa | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | Rayo Vallecano | Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Cordoba | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Rayo Vallecano | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | CA Osasuna Promesas | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Cartagena | CA Osasuna Promesas | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2025 17:30 | Cordoba | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:30 | UCAM Murcia | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Granada CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 16:30 | Cadiz | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Sporting Gijon | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2025 16:30 | FC Cartagena | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-05-2025 19:00 | Real Zaragoza | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-05-2025 16:30 | FC Cartagena | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-04-2025 12:00 | Albacete Balompié SAD | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2025 12:00 | FC Cartagena | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu