
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2008 | Caracas FC B | Caracas FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Caracas FC | Llaneros EF | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Llaneros EF | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | Caracas FC | AEK Athens | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | AEK Athens | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2016 | Caracas FC | IA Sud América | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | IA Sud América | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2017 | Caracas FC | Monagas SC | - | Cho thuê |
| 30-06-2018 | Monagas SC | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | Caracas FC | Carabobo FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Carabobo FC | Caracas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 29-11-2025 00:00 | Academia del Balompié Boliviano | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 23-11-2025 19:35 | Always Ready | Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 15-11-2025 22:00 | Always Ready | San Antonio Bulo Bulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 12-11-2025 19:00 | San Antonio Bulo Bulo | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 04-11-2025 19:00 | San Antonio Bulo Bulo | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 31-10-2025 19:00 | Always Ready | Club Guabira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 29-10-2025 00:15 | Blooming | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 26-10-2025 00:00 | Club Aurora | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 21-10-2025 19:00 | Always Ready | Blooming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 03-10-2025 00:30 | Club Guabira | Always Ready | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu