
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Vojvodina Novi Sad | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Groningen | FC Twente Enschede | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2014 | FC Twente Enschede | Southampton | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2018 | Southampton | AFC Ajax | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2023 | AFC Ajax | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 30-11-2025 12:40 | Khor Fakkan SSC | Al-Wahda FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 16:00 | Al-Wahda FC | Al-Sadd | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 21-11-2025 12:40 | Dabba Al-Fujairah | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 15-11-2025 12:50 | Al-Wahda FC | Khor Fakkan SSC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 13:45 | Nasaf Qarshi | Al-Wahda FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 30-10-2025 13:00 | Al-Wahda FC | Al-Nasr Dubai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 13:45 | Al-Wahda FC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 17-10-2025 13:05 | Al Bataeh | Al-Wahda FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-09-2025 16:15 | Al-Jazira(UAE) | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 7 | 24/25 21/22 20/21 19/20 18/19 13/14 10/11 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 16/17 12/13 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Dutch champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Footballer of the Year | 4 | 21 21 19 16 |
| TM-Player of the season | 1 | 21 |
| Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| English League Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| European Under-19 participant | 1 | 08 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |
| Second highest goal scorer | 1 | 07/08 |