
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | VfB Stuttgart II | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Eintracht Frankfurt (Youth) | VfB Stuttgart II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | VfB Stuttgart II | Energie Cottbus | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Energie Cottbus | VfB Stuttgart II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | VfB Stuttgart II | 1. FC Heidenheim 1846 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | 1. FC Heidenheim 1846 | 1.FC Heidenheim 1846 II | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | 1.FC Heidenheim 1846 II | VfL Osnabrück | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | VfL Osnabrück | SV Elversberg | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
| Landespokal Saarland Winner | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 22/23 |
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 21/22 |
| Lower Saxony Cup winner | 2 | 16/17 14/15 |
| Wurttemberg Cup winner | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 09/10 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 07/08 |