
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Wanju FC U15 | Kumho High School (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Kumho High School (-2010) | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Yonsei University | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Jubilo Iwata | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sagan Tosu | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | V-Varen Nagasaki | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2017 | Sagan Tosu | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Suwon Football Club | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Gyeongnam FC | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | FC Anyang | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 07:30 | Gangwon Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Pohang Steelers | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 10:00 | Pohang Steelers | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Tampines Rovers FC | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 10:00 | Pohang Steelers | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | BG Pathum United | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-04-2025 05:00 | Pohang Steelers | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 20-04-2025 07:30 | Jeju SK FC | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 12-04-2025 07:30 | Pohang Steelers | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Best assist provider | 1 | 22/23 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |