
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2011 | Qviding FIF U19 | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Qviding FIF | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2015 | Hacken | Ostersunds FK | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Ostersunds FK | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2016 | Hacken | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2021 | Free player | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Ostersunds FK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Degerfors IF | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Utsiktens BK | Ljungskile | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Ljungskile | Utsiktens BK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Swedish cup winner | 1 | 17 |