
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Egersunds IK Youth | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Viking | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | SpVgg Greuther Fürth | Rapid Wien | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-03-2019 | Rapid Wien | Brann | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2020 | Brann | Viking | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Viking | Hammarby | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2023 | Hammarby | Molde | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 18:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 17:15 | Viking | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14-09-2025 15:00 | KFUM Oslo | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Viking | Rosenborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Viking | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 20:00 | Tromso IL | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Molde | KFUM Oslo | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-05-2025 16:00 | Brann | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 12:30 | Ham-Kam | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 1 | 25 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Norwegian cup winner | 1 | 23 |