
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-07-2006 | HNK Orasje Youth | NK Osijek U17 | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | NK Osijek U17 | ZNK Osijek U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2012 | ZNK Osijek | Hajduk Split | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2016 | Hajduk Split | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2019 | Apollon Limassol FC | Guizhou Hengfeng F.C. | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2021 | Guizhou Hengfeng F.C. | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Kayserispor | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | APOEL Nicosia | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CFR Cluj | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2023 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | HSK Zrinjski Mostar | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | SK Austria Klagenfurt | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | SK Austria Klagenfurt | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-05-2024 15:00 | Sturm Graz | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 12-05-2024 15:00 | SK Austria Klagenfurt | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-03-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-02-2024 13:30 | SK Austria Klagenfurt | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-02-2024 13:30 | SC Austria Lustenau | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 11-02-2024 16:00 | LASK Linz | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 14/15 |
| Cypriot cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Croatian cup winner | 1 | 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |