
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2011 | Marte | Jammerbugt | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2012 | Jammerbugt | Jonkopings Sodra IF | - | Cho thuê |
| 03-10-2012 | Jonkopings Sodra IF | Jammerbugt | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2013 | Jammerbugt | Skive IK | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2014 | Skive IK | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Free agent | FAS | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2015 | FAS | FC Edmonton | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2017 | FC Edmonton | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | FC Edmonton | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-03-2018 | Free agent | Miami FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-04-2018 | Miami FC 2 | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | No team | CD FAS | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Salvadoran Champion Clausura | 1 | 20/21 |
| Gold Cup participant | 2 | 15 13 |