
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Genoa Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Genoa | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Sassuolo | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2012 | Genoa | Juventus | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Juventus | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Sassuolo | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2013 | Juventus | Elche | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Elche | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2014 | Juventus | Atalanta | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Atalanta | Roda JC | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | Roda JC | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2016 | Atalanta | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Latina Calcio U20 | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Atalanta | Latina Calcio U20 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2017 | Latina Calcio U20 | Crvena Zvezda | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Crvena Zvezda | Latina Calcio U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Latina Calcio U20 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2018 | Crvena Zvezda | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Crvena Zvezda | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2021 | Crvena Zvezda | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Gornik Zabrze | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2022 | Beitar Jerusalem | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | Lamia | Al-Akhdar SC | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2023 | Free player | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Selangor FC | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2025 | Free player | FK Sloga Doboj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Malaysia | 17-12-2023 13:00 | Selangor FC | PDRM FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Malaysia | 02-12-2023 13:00 | Kedah D.A. FC | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 22 13 |
| Serbian champion | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Top scorer | 2 | 17/18 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Italian champion | 1 | 12/13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Italian Serie B champion | 1 | 12/13 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 10/11 09/10 |