
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | - | Skjervøy IK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Skjervøy IK | Tromsdalen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Tromsdalen | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2014 | Tromso IL | Vålerenga Fotball Elite | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2015 | Vålerenga Fotball Elite | Brann | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2025 | Brann | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 12:30 | Tromso IL | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Fredrikstad | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2025 15:00 | KFUM Oslo | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 12:30 | Brann | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Brann | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Molde | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2024 17:00 | Brann | Lillestrom | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Odd Grenland | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 18:15 | Brann | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 12:30 | Rosenborg | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |