
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2011 | Lillehammer FK | Stabæk Fotball II | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2013 | Stabæk Fotball II | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2015 | Stabaek | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2017 | Sarpsborg 08 | Rosenborg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2020 | Rosenborg | Trabzonspor | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-09-2022 | Trabzonspor | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2023 | Free player | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Bryne | Sarpsborg 08 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 17:15 | Rosenborg | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-09-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Stromsgodset | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | GAIS | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Brommapojkarna | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-05-2025 12:00 | IFK Goteborg | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-05-2025 17:00 | Degerfors IF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Norwegian champion | 2 | 18 17 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |